Thuộc tính | Mô tả | Giá Trị |
---|---|---|
Background
|
||
background | Thuộc tính rút gọn cho tất cả các thuộc tính nền. | background-color background-image background-repeat background-attachment background-position |
background-color | Thiết lập màu nền cho đối tượng. | <color> transparent |
background-image | Thiết lập ảnh nền cho đối tượng. | url none |
background-repeat | Thiết lập chế độ lặp ảnh nền. | repeat repeat-x repeat-y no-repeat |
background-attachment | Thiết lập ảnh nền cuộn/cố định. | scroll fixed |
background-position | Thiết lập vị trí thể hiện ảnh nền. | top left top center top right center left center center center right bottom left bottom center bottom right x% y% x y |
Font
|
||
font | Thuộc tính ngắn cho tất cả các thiết lập về font. | font-style font-variant font-weight font-size font-family |
font-style | Thiết lập chế độ in nghiêng, xiên hay bình thường. | normal italic oblique |
font-variant | Thiết lập font bình thường hay small-caps | normal small-caps |
font-weight | Thiết lập in đậm, thường. | normal bold bolder lighter 100 – 900 |
font-size | Thiết lập kích cỡ font. | xx-small x-small small medium large x-large xx-large smaller larger <length> % |
font-family | Thiết lập loại font hiển thị trang web/ đối tượng web. | family-name generic-family |
Text
|
||
color | Thiết lập màu chữ. | <color> |
text-indent | Thiết lập khoảng thụt đầu dòng. | <length> % |
text-align | Thiết lập chế độ canh văn bản. | left right center justify |
letter-spacing | Thiết lập khoảng cách giữa các ký tự. | normal <length> |
text-decoration | Thêm hiệu ứng đặc biệt cho văn bản. | none underline overline line-through blink |
text-transform | Change case văn bản. | none upper lower capitalize |
Pseudo-classes
|
||
:link | Liên kết chưa thăm. | |
:hover | Mouse over 1 thành phần. | |
:visited | Liên kết đã thăm. | |
:active | Kích hoạt 1 thành phần | |
Margin
|
||
margin | Thuộc tính ngắn cho các thiết lập margin. | margin-top margin-right margin-bottom margin-left |
margin-top | Thiết lập canh lề trên cho một thành phần. | auto <length> % |
margin-right | Thiết lập canh lề phải cho một thành phần. | auto <length> % |
margin-bottom | Thiết lập canh lề dưới cho một thành phần. | auto <length> % |
margin-left | Thiết lập canh lề trái cho một thành phần. | auto <length> % |
Padding
|
||
padding | Thuộc tính ngắn cho các thiết lập padding. | padding-top padding-right padding-bottom padding-left |
padding-top | Thiết lập đệm trên cho một thành phần. | <length> % |
padding-right | Thiết lập đệm phải cho một thành phần. | <length> % |
padding-bottom | Thiết lập đệm dưới cho một thành phần. | <length> % |
padding-left | Thiết lập đệm trái cho một thành phần. | <length> % |
Border
|
||
border | Thuộc tính ngắn cho tất cả các thiết lập border cho một thành phần. | border-width border-color border-style |
border-width | Thiết lập độ rộng đường viền. | thin medium thick <length> |
border-color | Thiết lập màu cho đường viền. | <color> |
border-style | Thiết lập kiểu đường viền. | none hidden solid dotted dashed double groove ridge inset outset |
border-top-width | Thiết lập độ rộng viền phía trên. | <border-width> |
border-top-color | Thiết lập màu viền phía trên. | <border-color> |
border-top-style | Thiết lập kiểu viền phía trên. | <border-style> |
border-right-width | Thiết lập độ rộng viền phải. | <border-width> |
border-right-color | Thiết lập màu viền phải. | <border-color> |
border-right-style | Thiết lập kiểu viền phải. | <border-style> |
border-bottom-width | Thiết lập độ rộng viền bên dưới. | <border-width> |
border-bottom-color | Thiết lập màu viền bên dưới. | <border-color> |
border-bottom-style | Thiết lập kiểu viền bên dưới. | <border-style> |
border-left-width | Thiết lập độ rộng viền trái. | <border-width> |
border-left-color | Thiết lập màu viền trái. | <border-color> |
border-left-style | Thiết lập kiểu viền trái. | <border-style> |
Width
|
||
width | Thiết lập chiều rộng đối tượng. | auto <length> % |
max-width | Thiết lập chiều rộng tối đa cho đối tượng. | none <length> % |
min-width | Thiết lập chiều rộng tối thiểu cho một đối tượng. | <length> % |
Height
|
||
height | Thiết lập chiều cao cho một đối tượng. | auto <length> % |
max-height | Thiết lập chiều cao tối đa cho một đối tượng. | none <length> % |
min-height | Thiết lập chiều cao tối thiểu cho một đối tượng. | <length> % |
Layout Position
|
||
float | Cố định đối tượng. | left right none |
clear | Cách thức xử sự của một đối tượng liên quan với đối tượng floated. | left right both none |
position | Định vị đối tượng | static relative absolute fixed inherit |
top | Thiết lập tọa độ đỉnh đối tượng. | auto <length> % |
right | Thiết lập tọa độ bên phải đối tượng. | auto <length> % |
bottom | Thiết lập tọa độ đáy đối tượng. | auto <length> % |
left | Thiết lập tọa độ bên trái đối tượng. | auto <length> % |
z-index | Định lớp đối tượng. | auto number |
Tags
CSS